Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm là lớp lót chống thấm hiệu suất cao, được sử dụng rộng rãi trong các dự án môi trường, khai thác mỏ, nông nghiệp và kỹ thuật dân dụng. Được làm từ polyethylene mật độ cao, màng địa kỹ thuật này mang lại sự kết hợp hiệu quả nhất giữa tính linh hoạt, khả năng kháng hóa chất và độ bền cơ học, lý tưởng cho các mục đích đòi hỏi khả năng ngăn chặn lâu dài và bảo vệ môi trường.
-độ dày:1mm (khoảng bốn mươi mil), cân bằng năng lượng và tính linh hoạt
-Vật liệu:Polyethylene mật độ cao (HDPE) có độ bền và khả năng chống thấm cực tốt
-Kháng hóa chất:Chịu được sự tiếp xúc với axit, kiềm và hydrocarbon
-Khả năng chống tia cực tím:Thích hợp cho các ứng dụng bên ngoài
-Có thể may được:Tương thích với hàn nhiệt để lắp đặt an toàn, chống rò rỉ
-Ứng dụng:Lý tưởng cho lớp lót bãi chôn lấp, ao cá, bãi thải khai thác, hồ chứa, xử lý nước thải và kênh rạch
1. Tổng quan về sản phẩm màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm là màng chống thấm cao cấp được làm từ polyethylene mật độ cao (HDPE). Với độ bền vượt trội, khả năng kháng hóa chất và khả năng chống tia UV, màng chống thấm này đóng vai trò là lớp chắn đáng tin cậy để ngăn chặn chất lỏng và bảo vệ môi trường. Được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng dân dụng, khai thác mỏ, nông nghiệp và xử lý chất thải, lớp lót này mang lại sự ổn định hoàn hảo giữa độ bền và độ linh hoạt.
2. Các tính năng và lợi ích chính của màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
2.1 Độ dày màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Độ dày 1mm (khoảng 40 mil) mang lại sự ổn định tối ưu giữa lực và độ đàn hồi. Nó có khả năng chống đâm thủng tuyệt vời và tính toàn vẹn về cấu trúc, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi ứng suất cơ học từ trung bình đến cao, đồng thời vẫn cho phép lắp đặt dễ dàng và hiệu quả.
2.2 Thành phần vật liệu màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Được sản xuất bằng nhựa HDPE (Polyetylen mật độ cao) nguyên chất tuyệt hảo, màng địa kỹ thuật không chứa chất phụ gia tái chế, đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ cao hơn và khả năng chống nứt, ứng suất và tiếp xúc với hóa chất tốt hơn.
Độ bền màng địa kỹ thuật HDPE 2.3 1mm
Được thiết kế cho các môi trường khắc nghiệt, màng địa kỹ thuật chịu được các vết thủng, vết rách, vết mài mòn và tải trọng nặng. Thành phần bền bỉ của nó đảm bảo chức năng lâu dài, ngay cả dưới các điều kiện khó chịu như địa hình gồ ghề, nền đất yếu hoặc lưu lượng thiết bị nặng.
Màng địa kỹ thuật HDPE 2.4 1mm chống tia UV và thời tiết
Được thiết kế để chịu được sự xuống cấp do tiếp xúc với tia cực tím (UV), nhiệt độ khắc nghiệt và điều kiện khí hậu thay đổi. Điều này làm cho sản phẩm hoàn hảo cho mọi ứng dụng ngoài trời (ví dụ: ao hồ, bãi chôn lấp) và các công trình ngầm (ví dụ: đường hầm, móng nhà), duy trì tính toàn vẹn theo thời gian, ngoại trừ việc bị giòn hoặc đổi màu.
Màng địa kỹ thuật HDPE 2.5 1mm kháng hóa chất
Màng địa kỹ thuật này an toàn về mặt hóa học và không bị ảnh hưởng bởi hầu hết các loại axit, kiềm, muối, dầu và hydrocarbon. Khả năng kháng hóa chất này khiến nó cực kỳ phù hợp cho việc chứa chất thải nguy hại, hồ chứa công nghiệp và các ứng dụng lưu trữ hóa chất.
Màng địa kỹ thuật HDPE 2.6 1mm có độ thấm thấp
Với hệ số thấm khá thấp, lớp lót hoạt động như một lớp rào cản chất lượng cực cao ngăn chặn sự di chuyển của đồ uống và khí. Đặc tính này rất cần thiết cho việc bảo vệ môi trường, tiết kiệm nước và kiểm soát nước rỉ rác trong các ứng dụng chôn lấp, khai thác mỏ và lưu trữ nước.
Hàn đường may màng địa kỹ thuật HDPE 2.7 1mm
Sàn HDPE dễ dàng thích hợp với nhiều phương pháp hàn nhiệt khác nhau, chẳng hạn như hàn nêm ấm và hàn đùn. Các phương pháp này tạo ra các mối nối chắc chắn, chống rò rỉ, đảm bảo tính toàn vẹn của máy lót tại một số điểm trong và sau khi lắp đặt.
3. Thông số kỹ thuật màng địa kỹ thuật HDPE 1mm (Giá trị mẫu – Có thể tùy chỉnh)
| Tài sản | Phương pháp thử nghiệm |
Giá trị |
độ dày |
Tiêu chuẩn ASTM D5199 |
1,0 mm (±0,05 mm) |
Độ bền kéo (MD/TD) |
ASTM D6693 |
≥ 28 kN/m |
Độ giãn dài khi đứt |
Tiêu chuẩn ASTM D638 |
≥ 700% |
Chống đâm thủng |
Tiêu chuẩn ASTM D4833 |
≥ 600 N |
Chống rách |
ASTM D1004 |
≥ 150 N |
Hàm lượng cacbon đen |
ASTM D1603 |
2,0–3,0% |
Độ thấm nước |
ASTM E96 |
≤ 1×10⁻¹³ cm/giây |
Chống tia cực tím |
Tiêu chuẩn ASTM D4355 |
Duy trì độ bền ≥ 90% sau 1600 giờ |
4. Chứng nhận và tiêu chuẩn màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm của BPM đáp ứng nhiều tiêu chuẩn toàn cầu khác nhau, đảm bảo phù hợp để sử dụng trong các dự án môi trường và cơ sở hạ tầng quốc tế. Những chứng nhận này phản ánh chất lượng, độ an toàn và độ tin cậy vượt trội của sản phẩm trong nhiều ứng dụng.
- Tuân thủ GRI-GM13, theo thông số kỹ thuật của Viện nghiên cứu địa kỹ thuật đối với màng địa kỹ thuật HDPE
- Hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn ISO 9001:2015, đảm bảo sản xuất thường xuyên và kiểm soát chặt chẽ
- Chứng nhận CE (Tiêu chuẩn Châu Âu), cho phép xuất khẩu liền mạch sang thị trường Liên minh Châu Âu
- TUV và SGS kiểm tra đánh giá có thể thực hiện theo yêu cầu, cung cấp xác minh khách quan về hiệu suất sản phẩm
- Tuân thủ RoHS và REACH, xác nhận sản phẩm không chứa các thành phần nguy hiểm và được bảo vệ để sử dụng ở những khu vực nhạy cảm với môi trường
Những chứng nhận này khiến màng địa kỹ thuật của BPM trở thành lựa chọn đáng tin cậy của các kỹ sư, nhà thầu và các công ty chính quyền trên toàn thế giới.
5. Đảm bảo chất lượng và kiểm tra màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
BPM áp dụng các phương pháp quản lý đặc biệt nghiêm ngặt trong từng giai đoạn sản xuất để đảm bảo màng địa kỹ thuật HDPE 1mm hoạt động đáng tin cậy trong điều kiện bất lợi. Tất cả các bước sản xuất đều được thực hiện theo hệ thống đạt chứng nhận ISO 9001, từ khâu cung ứng nguyên liệu thô đến khâu giao hàng thành phẩm.
Các kỳ thi thú vị tại chỗ bao gồm:
- Xác minh các đặc tính của vải chưa nấu chín, chẳng hạn như chỉ số trôi mềm (MFI) và mật độ nhựa
- Kích thước độ dày chính xác và kiểm tra trực quan về tính đồng nhất và chất lượng sàn
- Kiểm tra hiệu suất cơ học tổng thể, bao gồm độ bền kéo, khả năng chống đâm thủng và khả năng chống rách
- Kiểm tra năng lượng đường may để đảm bảo tính toàn vẹn sau khi hàn kỷ luật
- Đánh giá hàm lượng và độ phân tán của than đen về độ an toàn tia UV và độ ổn định lâu dài
- Khả năng chống tia UV và thử nghiệm hóa chất để mô phỏng các điều kiện môi trường thực tế
Có thể cung cấp dịch vụ thử nghiệm của bên thứ ba từ các phòng thí nghiệm được phê duyệt như SGS hoặc BV theo yêu cầu, cung cấp sự đảm bảo và tài liệu cho các dự án được quản lý hoặc có rủi ro cao.
6. Ứng dụng điển hình của màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm là giải pháp lót đa năng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, nơi khả năng ngăn chặn và bảo vệ môi trường là yếu tố quan trọng. Độ đàn hồi, khả năng kháng hóa chất và điện cơ học ổn định giúp màng phù hợp với nhiều loại dự án.
6.1 Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm cho bãi chôn lấp:Thường được sử dụng làm lớp lót nền, hệ thống che phủ và trong các lớp xử lý nước rỉ rác để ngăn ngừa ô nhiễm đất và nước ngầm xung quanh. Nó đóng vai trò là rào cản môi trường thiết yếu trong các cơ sở xử lý chất thải đô thị và công nghiệp.
6.2Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm choNuôi trồng thủy sản:Được sử dụng rộng rãi trong ao nuôi cá, trại nuôi tôm, trại giống và các hệ thống nuôi trồng thủy sản khác. Lớp lót đảm bảo môi trường nước được kiểm soát bằng cách ngăn chặn rò rỉ, giảm thất thoát nước và chống lại tác hại từ môi trường nước hoặc tiếp xúc với tia UV.
6.3Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm choKhai thác:Được ứng dụng trong các cơ sở lưu trữ chất thải, bãi lọc đống và ao kỹ thuật để chứa nước thải khai thác và hóa chất. Khả năng kháng hóa chất và khả năng chống thấm tuyệt vời của nó giúp ngăn ngừa ô nhiễm nước ngầm trong hoạt động khai thác.
6,4Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm choHồ chứa nước và kênh tưới tiêu:Được sử dụng để lót các hồ chứa nước nông nghiệp và đô thị, kênh đào và mương để giảm rò rỉ, bảo tồn nước và duy trì hệ thống tưới tiêu thân thiện với môi trường.
6,5Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm choNgăn chặn công nghiệp:Được sử dụng làm lớp ngăn thứ cấp cho các bồn chứa hóa chất, hồ chứa nước thải và khu vực bảo vệ chất lỏng nguy hiểm. Khả năng chống ăn mòn của nó đảm bảo khả năng ngăn chặn được bảo vệ và lâu dài.
6,6Màng địa kỹ thuật HDPE 1mm choĐường hầm và nền móng:Hoạt động như một lớp rào cản chống thấm trong xây dựng ngầm, bao gồm lớp lót đường hầm, móng tầng hầm và hệ thống chống thấm nền đất. Nó bảo vệ các cấu trúc khỏi sự xâm nhập của hơi ẩm và áp lực nước.
7. Tùy chọn tùy chỉnh màng địa kỹ thuật HDPE BPM
Để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của nhiều dự án kỹ thuật và môi trường, BPM Geosynthetics cung cấp đa dạng các lựa chọn tùy chỉnh cho sản phẩm màng địa kỹ thuật HDPE. Các tùy chọn được thiết kế riêng này đảm bảo hiệu suất tối ưu, dễ lắp đặt và khả năng tương thích với nhiều điều kiện khắc nghiệt.
7.1 Tùy chỉnh kích thước:Có sẵn nhiều kích thước cuộn (lên đến 10 mét) và chiều dài tùy chỉnh để hạn chế các đường nối và tối ưu hóa thời gian lắp đặt. Độ dày tùy chọn từ 0,2 mm đến 3 mm, cho phép kỹ sư lựa chọn độ ổn định tốt nhất giữa độ linh hoạt và độ bền cơ học.
7.2 Tùy chọn màu sắc:Mặc dù màu đen được ưa chuộng nhất do khả năng chống tia UV hiệu quả nhất, nhưng lớp lót cũng có sẵn với các màu xanh lá cây, trắng hoặc kết hợp hai màu. Bề mặt màu trắng hoặc phản quang có thể giúp giảm nhiệt độ sàn, phù hợp cho các ứng dụng không có mái che.
7.3 Bề mặt kết cấu:Ngoài lớp lót dễ dàng, BPM còn cung cấp màng địa kỹ thuật có kết cấu một mặt và hai mặt. Kết cấu sẽ tăng ma sát sàn, mang lại sự cân bằng giao diện tốt hơn trên các sườn dốc hoặc khi đặt đối diện với đất hoặc các loại vật liệu địa kỹ thuật khác.
7.4 Tấm panel đúc sẵn:Các tấm lớn có thể được hàn tại nhà máy trong điều kiện được quản lý, giúp giảm thiểu nhiều mối nối diện tích và tăng cường đáng kể hiệu quả lắp đặt, đặc biệt là trong các công việc quy mô lớn như bãi chôn lấp hoặc hồ chứa.
7.5 Tích hợp cấu trúc lót:Lớp lót HDPE có thể được pha trộn với các thành phần địa kỹ thuật khác nhau như vải địa kỹ thuật không dệt, vật liệu thoát nước tổng hợp hoặc lớp lót đất sét địa kỹ thuật (GCL) để tạo thành các cấu trúc rào chắn nhiều lớp nhằm cải thiện khả năng ngăn chặn và bảo vệ.
8. Đóng gói và giao hàng màng địa kỹ thuật HDPE 1mm
Vật liệu địa kỹ thuật BPMđảm bảo rằng mỗi cuộn màng địa kỹ thuật HDPE 1mm được đóng gói và giao hàng cẩn thận để giữ sản phẩm luôn đặc biệt và tạo điều kiện xử lý thân thiện với môi trường trong suốt quá trình vận chuyển và lắp đặt.
8.1 Được cung cấp dưới dạng cuộn chặt với chiều rộng tùy chỉnh, thường là 5,8 mét, 7 mét hoặc 8 mét, và chiều dài thay đổi tùy theo yêu cầu của dự án. Kích thước cuộn lớn hơn giúp giảm số lượng đường may trong quá trình sản xuất và thời gian lắp đặt tại xưởng.
8.2 Mỗi cuộn được cuộn chặt trên lõi giấy hoặc PVC chắc chắn để bảo vệ cấu trúc và tránh bị nhăn hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Sau đó, các cuộn được bọc trong màng bảo vệ cường độ cao hoặc vật liệu dệt để bảo vệ khỏi độ ẩm, bụi và tia UV.
8.3 Mỗi cuộn đều được dán nhãn rõ ràng, bao gồm thông số kỹ thuật của sản phẩm (độ dày, chiều rộng, chiều dài), ngày sản xuất và số lô, đảm bảo dễ dàng nhận dạng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ quy trình vận hành tại chỗ.
8.4 Hỗ trợ vận chuyển và hậu cần toàn cầu. Sản phẩm được đóng container và chất lên xe với các biện pháp bảo đảm an toàn cần thiết để vận chuyển toàn cầu, đảm bảo vận chuyển an toàn và không hư hỏng đến các cảng hoặc địa điểm làm việc trên toàn thế giới.




