Chất liệu vải địa

-Vật liệu vải Geo Phạm vi trọng lượng/grammage: Từ 100g/m² đến 800g/m²

-Kích thước cuộn: Chiều rộng và chiều dài cuộn tiêu chuẩn và tùy chỉnh

-Màu sắc: Có sẵn màu đen, trắng, xanh lá cây, cam hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu

-Ghi nhãn & Đóng gói: Hỗ trợ đóng gói và xây dựng thương hiệu OEM cho các nhà phân phối và nhà thầu giao thầu


Hãy chọn BPM GEOSYNTHETICS để có được các vật liệu vải địa kỹ thuật chất lượng cao, có thể tùy chỉnh đáp ứng nhu cầu nhiệm vụ khó khăn nhất trong khi vẫn tối ưu hóa giá trị và hiệu suất. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững hơn, mạnh mẽ hơn—hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận mẫu miễn phí, thông số kỹ thuật hoặc giải pháp phù hợp.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Vật liệu vải Geo – Hướng dẫn sản phẩm toàn diện

Vải địa kỹ thuật là một khía cạnh không thể thiếu trong kỹ thuật địa kỹ thuật và môi trường hiện nay. Nó được thiết kế để cải thiện hiệu suất tổng thể của đất thông qua các chức năng tách, lọc, gia cố và thoát nước. Cho dù được sử dụng trong xây dựng đường phố, kiểm soát xói mòn hay ổn định cảnh quan, vật liệu địa kỹ thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ cơ sở hạ tầng đồng thời giảm thiểu tác động cải tạo và môi trường.

Vải địa kỹ thuật, còn được gọi là vải địa kỹ thuật, là một loại vật liệu tổng hợp, thấm nước được làm từ các chất như polypropylene (PP) hoặc polyester (PET). Nó được thiết kế để cho phép nước đi qua mà vẫn giữ được khả năng tách đất và độ ổn định cơ học. Vật liệu địa kỹ thuật thường được phân loại thành hai loại:

1.1Vải Geo dệt– Được sản xuất với sự hỗ trợ của các sợi đan xen theo kiểu thông thường. Nó mang lại lực kéo vượt trội và hoàn hảo cho việc gia cố và ổn định.

1.2 Khôngvải địa lý dệt– Được tạo ra bằng cách liên kết các sợi với nhau thông qua quá trình dập kim hoặc nhiệt. Nó có độ dẻo cao hơn và thích hợp cho việc lọc và thoát nước.


Chất liệu vải địa


2. Nhập khẩu nguyên liệu thô để sản xuất vật liệu vải địa kỹ thuật

Vật liệu vải địa kỹ thuật chủ yếu được sản xuất bằng cách sử dụng các loại polymer nhân tạo bền lâu, cung cấp độ bền, độ dẻo và khả năng chống chịu cần thiết cho các ứng dụng kỹ thuật phức tạp. Hai loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhất là:

2.1 Polypropylen (PP)

Polypropylene là một loại polymer nhẹ, giá thành thấp, được sử dụng rộng rãi trong cả vải địa kỹ thuật dệt và không dệt. Nó có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi phải tiếp xúc với đất có tính axit hoặc kiềm, dầu mỡ hoặc các chất gây ô nhiễm công nghiệp khác. Độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho việc ổn định và tách lớp đất. PP cũng kỵ nước, nghĩa là nó đẩy nước ra ngoài, giúp duy trì hiệu suất ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc bão hòa.

2.2 Polyester (PET)

Polyester được đánh giá cao nhờ khả năng chống tia UV và phân hủy nhiệt vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, chịu tác động của ánh sáng mặt trời và nhiệt độ thay đổi thất thường. Vải địa kỹ thuật PET có độ bền lâu dài tuyệt vời và độ co giãn tối thiểu, rất quan trọng cho việc gia cố và ổn định kết cấu trong các ứng dụng chịu lực. Khả năng chống chịu hóa chất và hữu cơ của nó đảm bảo hiệu suất lâu dài trong nhiều loại đất và điều kiện môi trường khác nhau.

Những vật liệu này hiện được lựa chọn không chỉ vì độ bền và khả năng chịu lực mà còn vì khả năng tương thích với các điều kiện địa hình khác nhau. Tính chất kỵ nước và khả năng chống mục nát, nấm mốc và hóa chất của chúng đảm bảo vải địa kỹ thuật duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và hiệu suất theo thời gian, ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.


3. Ứng dụng chính của vật liệu vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật là một giải pháp thiết yếu trong nhiều dự án xây dựng dân dụng, cảnh quan và an toàn môi trường. Nó sở hữu những tính năng quan trọng như phân cách, lọc, gia cố và thoát nước trong nhiều ứng dụng:

3.1 Xây dựng đường bộ và đường cao tốc

Vật liệu vải địa kỹ thuật thường được sử dụng giữa lớp nền đường và lớp kết hợp nền móng để ngăn ngừa sự trộn lẫn vật liệu. Sự phân tách này giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu mặt đường, giảm thiểu hiện tượng lún vệt bánh xe và cải thiện phân bổ tải trọng. Về lâu dài, nó sẽ kéo dài tuổi thọ mặt đường và giảm nhu cầu bảo trì.

3.2 Hệ thống thoát nước

Trong các chức năng thoát nước như cống thoát nước kiểu Pháp, cống rãnh, hoặc mạng lưới thoát nước ngầm, vật liệu vải địa kỹ thuật đóng vai trò như một lớp lọc. Nó cho phép nước chảy tự do theo dòng chảy, đồng thời ngăn chặn các hạt đất làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước, cải thiện khả năng quản lý nước và kéo dài hiệu suất của máy móc.

3.3 Cảnh quan và Vườn

Trong cảnh quan nhà ở và doanh nghiệp, vật liệu vải địa kỹ thuật được đặt bên dưới lớp phủ thực vật hoặc đá trang trí để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại, đồng thời cho phép nước và không khí thấm vào đất. Nó cũng giúp giữ độ ẩm cho đất và ngăn ngừa xói mòn, hỗ trợ cây trồng phát triển khỏe mạnh.

3.4 Kiểm soát xói mòn

Vật liệu vải địa kỹ thuật được gắn trên các sườn dốc, bờ sông, bờ biển và các khu vực dễ bị xói mòn khác để bảo vệ chống lại sự xói mòn do nước hoặc gió gây ra. Nó ổn định bề mặt và hỗ trợ sự phát triển của thực vật, làm cho nó hoàn hảo cho cả các hệ thống kiểm soát xói mòn ngắn hạn và dài hạn.

3.5 Tường chắn và bờ kè

Khi được sử dụng ở phía sau các tòa nhà hoặc trên bờ kè dốc, vật liệu vải địa kỹ thuật sẽ gia cố đất và ngăn ngừa sự dịch chuyển hoặc sụp đổ. Nó hoạt động như một lớp ổn định giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của mái dốc và đảm bảo an toàn kết cấu lâu dài.

3.6 Bãi chôn lấp và rào cản môi trường

Vải địa kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống lót bãi chôn lấp. Nó có chức năng như một lớp ngăn cách, lớp đệm và lớp lọc để bảo vệ màng địa kỹ thuật, kiểm soát dòng chảy nước rỉ rác và ngăn ngừa ô nhiễm môi trường xung quanh.


Chất liệu vải địa


4. Các tính năng và lợi ích chính

4.1 Ổn định đất tuyệt vời

Vật liệu vải địa kỹ thuật tạo ra sự gia cố chắc chắn cho nền đất yếu hoặc không ổn định bằng cách phân bổ khối lượng đều hơn. Điều này sẽ tăng khả năng chịu lực của nền đất, giúp việc xây dựng các công trình như đường bộ, đường sắt hoặc kè trên các địa hình không phù hợp trở nên khả thi. Nó giúp hạn chế co ngót và cải thiện hiệu suất sàn thông thường.

4.2 Lọc và thoát nước vượt trội

Vải địa kỹ thuật không dệt được thiết kế để cho phép nước thấm qua đồng thời giữ lại các hạt đất chất lượng cao. Đặc tính kép này ngăn ngừa tắc nghẽn hệ thống thoát nước và giảm sự tích tụ áp lực thủy tĩnh. Vải địa kỹ thuật không dệt chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng như thoát nước ngầm, tường chắn và hệ thống bãi chôn lấp, những nơi cần kiểm soát độ ẩm.

4.3 Chức năng tách

Một trong những vai trò cốt lõi của vật liệu vải địa kỹ thuật là phân tách các lớp đất đặc biệt, chẳng hạn như lớp nền chất lượng cao và cốt liệu thô. Điều này ngăn ngừa sự trộn lẫn có thể dẫn đến giảm tính toàn vẹn của kết cấu và hư hỏng sớm. Việc phân tách này duy trì đặc tính thiết kế và tuổi thọ của các lớp đất xây dựng, đặc biệt là trong đường bộ và hệ thống nền móng.

4.4 Độ bền và khả năng chống chịu

Vải địa kỹ thuật được sản xuất từ các vật liệu nhân tạo bền chắc như polypropylene hoặc polyester, có khả năng chống chịu tia UV, phân hủy hóa học và sự tấn công của hữu cơ. Chúng duy trì năng lượng và hiệu suất tổng thể trong các điều kiện khắc nghiệt như đất chua, ánh nắng trực tiếp hoặc các khu vực dễ bị vi khuẩn xâm nhập.

4.5 Tiết kiệm chi phí

Bằng cách kéo dài tuổi thọ của cơ sở hạ tầng, giảm thiểu tổn thất vật liệu và giảm nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế, vật liệu địa kỹ thuật góp phần tiết kiệm chi phí đáng kể về lâu dài. Hiệu quả của chúng trong việc ngăn chặn xói mòn, lún và hư hỏng kết cấu giúp tránh được chi phí khắc phục tốn kém.

4.6 Dễ dàng cài đặt

Vải địa kỹ thuật nhẹ, linh hoạt và có sẵn ở dạng cuộn lớn, giúp việc triển khai tại công trường nhanh chóng và thuận tiện. Vải có thể được cắt nhỏ để phù hợp với bố cục không đồng đều và được trải thủ công hoặc với thiết bị tối thiểu. Điều này giúp giảm chi phí nhân công và đẩy nhanh tiến độ thi công.


Chất liệu vải địa


5. Lý do nên chọn vật liệu vải địa kỹ thuật BPM

5.1 Trải nghiệm toàn cầu

BPM đã khẳng định vị thế là nhà cung cấp giải pháp địa kỹ thuật đáng tin cậy tại hơn 100 quốc gia trên toàn thế giới. Vật liệu địa kỹ thuật của chúng tôi đã được ứng dụng hiệu quả trong các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, bao gồm đường cao tốc, bãi chôn lấp, hệ thống thoát nước, khai thác mỏ và bảo vệ bờ biển. Sự hiện diện toàn cầu này thể hiện cam kết của chúng tôi về chất lượng ổn định, kỹ thuật xuất sắc và hỗ trợ toàn cầu.

5.2 Chất lượng được chứng nhận

Tất cả vật liệu vải địa kỹ thuật BPM đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO9001, CE và SGS. Mỗi lô sản xuất đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt tại chỗ, bao gồm thử nghiệm điện kéo, đánh giá độ thấm và kiểm tra trực quan, đảm bảo người tiêu dùng chỉ mua được vật liệu hiệu suất cao phù hợp với môi trường kỹ thuật khắc nghiệt.

5.3 Tùy chọn tùy chỉnh

Chúng tôi hiểu rằng mỗi công việc đều có những yêu cầu riêng. Đó là lý do tại sao BPM cung cấp đa dạng các loại vải địa kỹ thuật dệt và không dệt với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, cùng với trọng lượng riêng (GSM), chiều rộng cuộn, chiều dài và các đặc tính cơ học như độ bền, độ giãn dài và kích thước lỗ rỗng. Đội ngũ của chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để cung cấp các giải pháp được thiết kế riêng, đáp ứng các tiêu chí thiết kế và hiệu suất chính xác.

5.4 Giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy

Với phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường và mạng lưới hậu cần hợp lý, BPM đảm bảo vận chuyển đúng tiến độ đến các công trường trên toàn thế giới. Vật liệu vải địa kỹ thuật của chúng tôi được đóng gói an toàn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển, và đội ngũ hậu mãi tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn và thực hành tại bất kỳ thời điểm nào trong vòng đời dự án.


Giới thiệu về BPM ĐỊA TỔNG HỢP

Công ty TNHH Vật liệu Dự án Tốt nhất (BPM GEOSYNTHETICS) là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng đầu các sản phẩm địa kỹ thuật tổng hợp chất lượng cao, bao gồm màng địa kỹ thuật, vải địa kỹ thuật và lưới địa kỹ thuật. Được thành lập vào năm 2007, công ty cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói trong nghiên cứu, sản xuất và bán hàng, tập trung vào đổi mới và chất lượng. Sản phẩm của BPM, được chứng nhận bởi EU CE và GLP, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001, đảm bảo hiệu suất và độ bền. Với nhà máy sản xuất rộng hơn 36.000 mét vuông và đội ngũ 120 chuyên gia kỹ thuật, BPM phục vụ nhiều lĩnh vực khác nhau như nuôi trồng thủy sản, kiểm soát xói mòn, thoát nước và kỹ thuật đô thị. Chúng tôi mong muốn được hợp tác với quý vị để giải quyết những thách thức phức tạp bằng các giải pháp địa kỹ thuật tổng hợp hiệu suất cao của chúng tôi.


BPM ĐỊA CHỈ TỔNG HỢP

BPM ĐỊA CHỈ TỔNG HỢP


Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến

x