Vải địa kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật BPM Geotech Road Fabric được thiết kế để mang lại khả năng phân tách, ổn định và thoát nước tốt nhất cho đất trong xây dựng đường xá, đường lái xe và các dự án kỹ thuật dân dụng. Được sản xuất từ sợi nhân tạo cường độ cao, vải địa kỹ thuật BPM Geotech Road Fabric có khả năng chịu tải tuyệt vời và chống lại tác động của ứng suất lắp đặt, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong điều kiện giao thông khắc nghiệt.

-Độ bền kéo cao– Chịu được khối lượng lớn và khách truy cập trang web không bị rách hoặc biến dạng.

-Tách đất tuyệt vời– Ngăn ngừa sự trộn lẫn giữa đất nền và cốt liệu, bảo vệ tính toàn vẹn của đường phố.

-Phân phối tải nâng cao– Giảm thiểu hiện tượng lún và biến dạng sàn, giúp đường phố bền hơn.

-Khả năng thoát nước vượt trội– Cho phép nước thoát đi trong khi vẫn bảo vệ đất, ngăn chặn xói mòn.

-Kháng tia cực tím & hóa chất– Thích hợp cho việc tiếp xúc ngoài trời trong thời gian dài và môi trường khắc nghiệt.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Vải địa kỹ thuật (Geotech Road Fabric) là loại vải địa kỹ thuật chuyên dụng được thiết kế để tăng cường độ bền, độ ổn định và độ chắc chắn cho đường bộ, đường lái xe, bãi đỗ xe và các bề mặt trải nhựa hoặc không trải nhựa khác. Được làm từ sợi polypropylene hoặc polyester siêu bền, vải được thiết kế để mang lại khả năng tách đất, phân bổ tải trọng và thoát nước vượt trội. Hình dạng chắc chắn của vải đảm bảo chịu được tải trọng giao thông lớn, áp lực môi trường và tiếp xúc lâu dài với tia UV và hóa chất.


1. Thành phần vật liệu và sản xuất vải địa kỹ thuật đường bộ

Vải địa kỹ thuật BPM Geotech Road Fabric được sản xuất bằng công nghệ đột lỗ hoặc dệt tiên tiến để đạt được độ bền, độ bền và khả năng lọc tối ưu. Sản phẩm có sẵn trong cả hai loại vải địa kỹ thuật dệt và không dệt, cho phép các kỹ sư lựa chọn giải pháp tối ưu cho các yêu cầu cụ thể về mặt đất và hiệu suất.

1.1 Vải địa kỹ thuật dệt đường:

- Được làm bằng cách đan xen các sợi nhân tạo có độ bền cao theo một mẫu chính xác, đồng nhất.

- Cung cấp năng lượng kéo mạnh và độ giãn dài thấp, thích hợp nhất cho các mục đích tải trọng nặng như đường cao tốc, sân công nghiệp và đường băng sân bay.

- Hiệu suất ổn định đất tuyệt vời, ngăn chặn hiệu quả tình trạng mất lớp vải nền và duy trì phân bổ tải trọng dưới áp lực của lượng người tham gia giao thông lớn.

- Có khả năng chống chịu tia UV, phân hủy hóa học và tác hại cơ học cao trong suốt quá trình lắp đặt.

1.2 Vải địa kỹ thuật không dệt dùng cho đường:

- Sản xuất bằng phương pháp đục lỗ kim, tạo ra mạng lưới sợi dày đặc, ba chiều.

- Cung cấp khả năng lọc và thoát nước tuyệt vời, cho phép nước chảy qua trong khi vẫn giữ lại các hạt đất—hoàn hảo cho các công việc ở những khu vực có lượng nước ngầm hoặc lượng mưa quá nhiều.

- Linh hoạt và dễ thích nghi, phù hợp với địa hình không bằng phẳng và ổn định sàn mềm.

- Cung cấp khả năng chống đâm thủng thích hợp và hiệu suất tổng thể lâu dài trong việc kiểm soát xói mòn và gia cố nền đất.


Vải địa kỹ thuật đường bộ cho xây dựng đường bộ


2. Chức năng chính của vải địa kỹ thuật đường bộ

2.1 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Phân tách đất

Tạo ra một lớp rào chắn giữa lớp đất nền và lớp hỗn hợp, ngăn chúng trộn lẫn theo thời gian. Sự phân tách này giúp duy trì độ dày và độ dốc thiết kế của nền đường, đảm bảo sự cân bằng lâu dài và giảm nhu cầu bảo dưỡng.

2.2 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Hỗ trợ tải trọng

Phân bổ đều trọng lượng của xe và dụng cụ nặng trên toàn bộ bề mặt, giảm thiểu các điểm chịu lực. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng lún, lún sâu và biến dạng sàn, đặc biệt là trên bề mặt nhẵn hoặc không ổn định.

2.3 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Thoát nước

Cho phép nước mưa và nước ngầm thẩm thấu qua vật liệu, đồng thời bảo vệ các hạt đất. Dòng nước được kiểm soát này ngăn ngừa sự tích tụ áp suất thủy tĩnh, giảm xói mòn và cải thiện an toàn đường bộ bằng cách duy trì nền đất ổn định.

2.4 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Gia cố

Gia cố nền đất yếu bằng cách tăng cường khả năng chịu tải của chúng. Vật liệu địa kỹ thuật đóng vai trò như một lớp ổn định, hỗ trợ xây dựng hàng trăm công trình và giao thông, giúp việc xây dựng đường xá bền vững trên các nền đất yếu trở nên khả thi, ngoại trừ việc đào hoặc thay thế quá mức.


3. Ưu điểm chính của vải địa kỹ thuật đường bộ

3.1 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Độ bền và cường độ kéo cao

Được chế tạo từ sợi nhân tạo cao cấp, vải địa kỹ thuật đục lỗ kim có thể chịu được tải trọng lớn của người qua lại, chịu được ứng suất và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, trừ trường hợp bị rách hoặc biến dạng. Khả năng chịu lực này đảm bảo sự cân bằng kết cấu lâu dài trong các dự án chịu áp lực cao.

3.2 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Khả năng lọc và thấm tuyệt vời

Vật liệu này cho phép nước thoát ra ngoài trong khi vẫn giữ lại các hạt đất, duy trì khả năng thoát nước của lớp đất nền. Đặc tính này giúp ngăn ngừa xói mòn đất, ngập úng và suy thoái đường sá sớm, ngay cả ở những khu vực có lượng mưa lớn.

3.3 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Khả năng chống tia UV và hóa chất lâu dài

Các sợi được xử lý đặc biệt mang lại khả năng chống chịu đáng kể với tia cực tím, quá trình oxy hóa và tiếp xúc với hóa chất. Điều này làm cho vải địa kỹ thuật hoàn hảo cho việc sử dụng ngoài trời ở vùng khí hậu ấm áp, vùng ven biển và các địa điểm có điều kiện đất hoặc nước có khả năng ăn mòn.

3.4 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Dễ dàng xử lý và lắp đặt

Vải địa kỹ thuật nhẹ nhưng bền chắc, dễ cắt, vận chuyển và trải tại công trường. Chúng có nhiều chiều rộng và chiều dài cuộn khác nhau để phù hợp với các yêu cầu thi công riêng biệt, cho phép lắp đặt nhanh chóng và thân thiện với môi trường với chi phí nhân công tối thiểu.

3.5 Vải địa kỹ thuật đường bộ - Hiệu suất tiết kiệm chi phí

Bằng cách tăng cường độ ổn định của đất, kéo dài tuổi thọ đường sá và giảm nhu cầu sửa chữa thường xuyên, vải địa kỹ thuật trắng mang lại hiệu quả tiết kiệm chi phí lâu dài chất lượng cao. Độ bền và hiệu suất đa năng của chúng giúp giảm chi phí xây dựng và bảo trì.


Vải đường lái xe Geotech để ổn định đường lái xe


4. Thông số kỹ thuật của vải địa kỹ thuật đường bộ

4.1 Vật liệu vải địa kỹ thuật đường: Polypropylene (PP) hoặc Polyester (PET)

Được sản xuất từ sợi nhân tạo tuyệt vời, PP có khả năng chống chịu hóa chất và độ bền vượt trội, trong khi PET có độ bền kéo và độ ổn định kích thước tuyệt vời. Cả hai vật liệu này đều được thiết kế để hoạt động lâu dài trong môi trường xây dựng khắc nghiệt.

4.2 Vải địa kỹ thuật đường Loại vải: Dệt / Không dệt

Vải dệt cung cấp điện áp kéo cao và độ giãn dài thấp, lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực và gia cố. Vải không dệt có đặc tính lọc và thoát nước tối ưu, thích hợp cho việc kiểm soát xói mòn và ổn định đất.

4.3 Cường độ kéo của vải địa kỹ thuật đường: 8–200 kN/m (có thể tùy chỉnh)

Có sẵn nhiều mức công suất khác nhau để phù hợp với các yêu cầu dự án cụ thể, từ cảnh quan hạng nhẹ đến xây dựng đường phố và đường sắt hạng nặng.

4.4 Trọng lượng vải địa kỹ thuật đường bộ: 100–1200 g/m²

Mật độ vải có thể tùy chỉnh để cung cấp độ ổn định thích hợp về độ bền, khả năng lọc và tính linh hoạt cho các điều kiện đặc biệt của địa điểm.

4.5 Chiều rộng vải đường Geotech: 1–6 mét (có thể tùy chỉnh)

Nhiều tùy chọn về chiều rộng đảm bảo bảo hiểm thân thiện với môi trường với đường nối tối thiểu, giảm thời gian thiết lập và các điểm dễ bị tổn thương.

4.6 Chiều dài cuộn vải địa kỹ thuật đường: 50–100 mét (hoặc tùy chỉnh)

Chiều dài cuộn tiêu chuẩn của vải lọc vải địa kỹ thuật được thiết kế để dễ xử lý và vận chuyển, với các lựa chọn tùy chỉnh tiện dụng cho các dự án quy mô lớn.

4.7 Vải địa kỹ thuật đường màu: Đen, Trắng hoặc tùy chỉnh

Màu đen đảm bảo an toàn tia UV và phù hợp với hầu hết các điều kiện đất, trong khi màu trắng được sử dụng để đảm bảo tầm nhìn chính xác hoặc kiểm soát nhiệt độ. Có sẵn màu tùy chỉnh cho các dự án chuyên biệt.

4.8 Vải địa kỹ thuật chống tia UV: Giữ lại năng lượng ≥70% sau năm trăm giờ tiếp xúc

Vải địa kỹ thuật làm đường vẫn giữ được trạng thái cơ học ngay cả sau thời gian dài tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cho các công trình lắp đặt ngoài trời.


Vải lót đường để gia cố đất


5. Ứng dụng vải địa kỹ thuật đường bộ

Vải địa kỹ thuật đường bộ (Geotech Road Fabric) rất đa năng và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất tổng thể và tuổi thọ của nhiều dự án cơ sở hạ tầng. Độ bền, khả năng lọc và khả năng ổn định đất của chúng khiến chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng dân dụng và phát triển.

5.1 Vải địa kỹ thuật cho xây dựng đường bộ và đường cao tốc

Được sử dụng làm lớp phân cách và gia cố giữa nền đất và lớp nền hỗn hợp, lớp vải này cải thiện khả năng phân bổ tải trọng và ngăn ngừa ô nhiễm lớp vải nền.

- Ví dụ: Trong một dự án mở rộng đường cao tốc hiện tại, vải địa kỹ thuật dệt đã từng được lắp đặt để ngăn ngừa hiện tượng lún trên nền đất sét mịn, giúp giảm chi phí bảo dưỡng trong khoảng thời gian 10 năm.

5.2 Vải địa kỹ thuật cho đường lái xe và khu vực đỗ xe

Tăng cường độ ổn định của sàn, ngăn ngừa mất sỏi và giảm sự phát triển của cỏ dại, đảm bảo bề mặt sạch hơn và bền lâu hơn.

- Ví dụ: Một bãi đậu xe công nghiệp ở một thị trấn ven biển sử dụng vải địa kỹ thuật không dệt để thoát nước trên cao, ngăn chặn tình trạng ngập lụt ở một số giai đoạn khi có mưa lớn.

5.3 Vải địa kỹ thuật cho đường ray xe lửa ổn định

Được đặt bên dưới các lớp đá dăm để ngăn chặn sự di chuyển của đất trong khi vẫn duy trì khả năng thoát nước thích hợp, kéo dài tuổi thọ của giá đỡ.

- Ví dụ: Một dự án đường sắt vận chuyển hàng hóa đã sử dụng vải địa kỹ thuật dệt để ổn định một khu vực được xây dựng trên đất phù sa, giảm co ngót và điều chỉnh biến dạng.

5.4 Vải địa kỹ thuật cho đường băng và đường lăn sân bay

Cung cấp khả năng gia cố và tách biệt tại các khu vực chịu tải trọng bánh xe quá mức, đảm bảo khả năng bảo vệ và hiệu suất.

- Ví dụ: Một nhiệm vụ cải tạo sân bay đã lắp đặt vải địa kỹ thuật dệt cường độ cao bên dưới đường băng để ứng phó với hàng trăm máy bay nặng trừ khi kết cấu bị hỏng.

5.5 Vải địa kỹ thuật cho đường nông thôn và đường lâm nghiệp

Gia cố các tuyến đường có lưu lượng thấp được xây dựng trên nền đất yếu, giảm tần suất cải tạo và tăng cường khả năng tiếp cận.

- Ví dụ: Đường vận chuyển lâm sản ở vùng núi đã được gia cố bằng vải địa kỹ thuật, cho phép ô tô ra vào quanh năm bất kể mưa theo mùa.

5.6 Vải địa kỹ thuật đường cho các dự án bảo vệ bờ biển và kiểm soát xói mòn

Hoạt động như một lớp lọc và ổn định trong các kè biển, đê chắn sóng và bờ kè, ngăn chặn sự mất đất trong khi vẫn cho phép nước di chuyển.

- Ví dụ: Trong một dự án ổn định bờ biển, vải địa kỹ thuật không dệt thường được đặt bên dưới bờ kè để bảo vệ khỏi sự xói mòn do sóng gây ra.


Vải địa kỹ thuật đường BPM


6. Đảm bảo chất lượng vải địa kỹ thuật BPM

Mỗi lô Vải Đường BPM Geotech đều được kiểm tra về độ bền kéo, khả năng chống đâm thủng, độ giãn dài và độ thấm để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu như ISO, ASTM và EN. Thiết bị xử lý tiên tiến, nghiêm ngặt của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tổng thể ổn định và kết quả đáng tin cậy cho mọi dự án.

Vật liệu địa kỹ thuật BPMBPM là thương hiệu uy tín trong ngành địa kỹ thuật tổng hợp trong nhiều thập kỷ, cung cấp giải pháp đường bộ vượt trội cho khách hàng tại hơn 100 quốc gia. Cho dù công việc của bạn liên quan đến xây dựng đường bộ, ổn định đường sắt, bảo vệ bờ biển hay kiểm soát xói mòn, BPM đều cung cấp các giải pháp đã được chứng minh kết hợp giữa độ bền, hiệu suất và hiệu quả chi phí.

Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến

x