Tấm lót thùng nhựa HDPE
BPM GEOSYNTHETICS cung cấp các kích thước, độ dày và cấu hình được thiết kế riêng để phù hợp hoàn hảo với yêu cầu công việc của bạn, cho dù là bể chứa nông nghiệp nhỏ hay hồ chứa nước đô thị lớn. Nhóm kỹ thuật lành nghề của chúng tôi giúp bạn từ sơ đồ đến lắp đặt, đảm bảo giải pháp liền mạch và giá thành thấp.
-Kháng hóa chấte:Thích hợp cho chất lỏng công nghiệp, có khả năng chống lại nhiều loại axit, bazơ và dung môi.
-Niêm phong tuyệt vời:Ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của bể.
-Độ bền cơ học cao:Chống thủng, nứt do ứng suất và va đập.
-Khả năng chống tia UV và thời tiết tại địa phương:Thích hợp cho các ứng dụng bể trong nhà và ngoài trời.
-Linh hoạt và có thể hàn được:Dễ sản xuất và lắp đặt, đường may chắc chắn.
1. Lớp lót bể HDPE
Lớp lót bể chứa HDPE là một loại vải lót màng địa kỹ thuật được thiết kế để tạo ra một lớp chắn bền bỉ, không thấm nước và kháng hóa chất cho các bể chứa bên trong. Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau—từ xử lý nước và nông nghiệp đến khai thác mỏ và chế biến hóa chất—lớp lót này bảo vệ các bồn chứa khỏi bị ăn mòn, rò rỉ và ô nhiễm môi trường. Lớp lót HDPE đặc biệt được đánh giá cao nhờ tuổi thọ cao, độ bền và khả năng chống lại nhiều loại hóa chất ăn mòn.
2. Đặc điểm chính của lớp lót bể HDPE
2.1 Khả năng kháng hóa chất cao
Chống axit, kiềm, muối, dầu và hydrocarbon, thích hợp để lưu trữ chất lỏng công nghiệp và nguy hiểm.
2.2 Khả năng chống thấm vượt trội
Độ thấm thấp giúp ngăn ngừa rò rỉ, bảo vệ bể chứa và môi trường xung quanh.
2.3 Khả năng chống tia UV và thời tiết
Được ổn định để chống lại bức xạ cực tím để tiếp xúc lâu dài với môi trường bên ngoài mà không bị phân hủy.
2.4 Độ ổn định nhiệt
Hoạt động đáng tin cậy trong phạm vi nhiệt độ rộng (-40°C đến +80°C), phù hợp với cả khí hậu ấm áp và lạnh giá.
2.5 Độ bền cơ học tuyệt vời
Điện áp kéo cao và khả năng chống chịu tác động giúp ngăn ngừa hiện tượng rách và thủng, ngay cả trong các bể chứa lớn hoặc có khung thép.
3. Những câu hỏi thường gặp về lớp lót bể HDPE
3.1 Câu hỏi 1: Tại sao nên sử dụng lớp lót bể HDPE thay vì bể phủ hoặc bể kim loại không gỉ?
A1: Lớp lót bể HDPE là một giải pháp tương đối rẻ và có khả năng kháng hóa chất tốt, ngoại trừ chi phí cao của thép không gỉ hoặc thời gian xử lý lâu dài và các sự cố có thể xảy ra với lớp phủ bể. Chúng cũng dễ dàng sửa chữa và thay thế hơn.
3.2 Câu 2: Có thể sử dụng lớp lót bể HDPE cho bể chứa nước sinh hoạt không?
A2: Có, lớp lót bể HDPE được làm bằng nhựa đạt chuẩn thực phẩm hoặc nước uống nên an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng cung cấp nước uống.
3.3 Câu hỏi 3: Tuổi thọ của lớp lót bể HDPE là bao lâu?
A3: Với thiết lập phù hợp và điều kiện thường xuyên, lớp lót bể HDPE có thể tồn tại từ 20 đến 30 năm hoặc hơn, đặc biệt là khi được bảo vệ khỏi sự mài mòn cơ học quá mức.
3.4 Câu hỏi 4: Lớp lót có thể sửa chữa được nếu bị hỏng không?
A4: Có, lớp lót bể HDPE có thể được sửa chữa dễ dàng bằng máy hàn đùn hoặc kỹ thuật vá. Các khu vực bị hư hỏng có thể được cắt, làm sạch và khâu lại với kết quả đáng tin cậy.
4. Có thể sử dụng lớp lót bể HDPE ở đâu?
4.1 Bồn chứa hóa chất
Lớp lót bể HDPE cung cấp lớp chắn bảo vệ chất lượng cao đặc biệt chống ăn mòn và hóa chất trong các bể chứa chứa các thành phần ăn mòn như axit, kiềm và dung môi tự nhiên. Khả năng kháng hóa chất tuyệt vời của chúng đảm bảo khả năng chứa an toàn, kéo dài tuổi thọ của bể và ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
4.2 Bể xử lý nước
Lý tưởng cho cả hệ thống xử lý nước đô thị và công nghiệp, lớp lót bể HDPE cung cấp khả năng chứa nước uống, nước thải và nước sinh hoạt an toàn, lâu dài. Tính chất không độc hại và độ ổn định hóa học của chúng giúp giữ nước ở trạng thái tốt nhất, đồng thời ngăn ngừa rò rỉ và thấm nước.
4.3 Bồn chứa nông sản và phân bón
Những lớp lót này được sử dụng rộng rãi để lót các bể chứa phân bón lỏng, thuốc trừ sâu và nước tưới. Khả năng chống phân hủy hóa học của vật liệu khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các hoạt động nông nghiệp, đảm bảo lưu trữ được bảo vệ và ngăn chặn ô nhiễm đất và nước ngầm.
4.4 Bể khai thác và chế biến
Trong khai thác và chế biến khoáng sản, lớp lót bể chứa HDPE được sử dụng trong bể lọc, bể chứa chất thải và bể chứa bùn để chứa các chất lỏng khắc nghiệt, mài mòn và có tính ăn mòn hóa học. Độ bền và khả năng chống ăn mòn của chúng giúp bảo vệ cơ sở hạ tầng và giảm thiểu rủi ro môi trường.
5. Thông số kỹ thuật tiêu biểu của lớp lót bể HDPE
5.1 Phạm vi độ dày
Lớp lót bể HDPE có độ dày từ 0,75 mm đến 3 mm, cho phép bạn lựa chọn độ ổn định tối ưu giữa tính linh hoạt và độ bền dựa hoàn toàn vào yêu cầu của dự án.
5.2 Chiều rộng
Được sản xuất theo cuộn lớn lên đến 8 mét, lớp lót của chúng tôi hạn chế đường nối và đơn giản hóa việc lắp đặt, đặc biệt là đối với các bể chứa và hồ chứa lớn.
5.3 Tùy chọn màu sắc
Màu sắc thời thượng của lớp lót HDPE là đen, mang lại khả năng chống tia UV chất lượng cao. Tuy nhiên, màu sắc tùy chỉnh có thể được sản xuất theo yêu cầu để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ hoặc cụ thể của từng dự án.
5.4 Tuân thủ tiêu chuẩn
Lớp lót bồn HDPE của chúng tôi tuân thủ các yêu cầu được chuẩn hóa quốc tế bao gồm ASTM, GRI-GM13 và ISO, đảm bảo chất lượng, hiệu suất và độ tin cậy ổn định trong nhiều ứng dụng.
6. Lớp lót bể HDPE được lắp đặt như thế nào?
6.1 Chế tạo:Lớp lót được chế tạo sẵn hoặc cắt theo kích thước của bể.
6.2 Đường may:Hàn tại chỗ bằng kỹ thuật hàn nêm ấm hoặc hàn đùn.
6.3 Kiểm tra:Các mối hàn được kiểm tra tính toàn vẹn (ví dụ: hộp chân không, thử tia lửa hoặc thử kênh khí).
Giới thiệu về BPM GEOSYNTHETICS
BPM GEOSYNTHETICS là nhà sản xuất chính chuyên về các loại ống lót bể HDPE chất lượng cao, được thiết kế cho các ứng dụng chứa chất lỏng công nghiệp, nông nghiệp và đô thị. Dây chuyền sản xuất của chúng tôi được trang bị công nghệ đùn và chế tạo tiên tiến, cho phép kiểm soát độ dày, chiều rộng và đặc tính vải của ống lót, đảm bảo hiệu suất và độ bền sản phẩm ổn định.
Với tiềm năng sản xuất hàng ngày đáp ứng nhu cầu liên doanh quy mô lớn, chúng tôi cung cấp các kích cỡ và màu sắc có thể tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tất cả các lớp lót HDPE đều phải trải qua quá trình kiểm tra nội bộ nghiêm ngặt nhất, bao gồm độ bền kéo, khả năng kháng hóa chất và kiểm tra tính toàn vẹn của đường may, tuân thủ các yêu cầu toàn cầu như ASTM và ISO.
Được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật lành nghề, BPM không chỉ cung cấp các sản phẩm tối ưu mà còn hỗ trợ đầy đủ từ phiên định dạng đến hướng dẫn lắp đặt, giúp khách hàng có được các giải pháp niêm phong lâu dài, đáng tin cậy với mức giá cạnh tranh.





