Ưu điểm của màng địa kỹ thuật HDPE trong khai thác mỏ là gì?
Trong thập kỷ qua, màng địa kỹ thuật HDPE đã trở nên ngày càng phổ biến trong ngành khai thác mỏ. Công ty TNHH Vật liệu Dự án Tốt nhất (BPM Geosynthetics) của chúng tôi đã tham gia vào nhiều dự án khai thác mỏ trên khắp thế giới. Với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật địa kỹ thuật, chúng tôi cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tuyệt vời và kinh nghiệm lắp đặt khai thác mỏ chuyên nghiệp.
Lớp lót Polyethylene mật độ cao (HDPE) đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp ngăn chặn trong hoạt động khai thác mỏ trên toàn thế giới. Lớp màng địa kỹ thuật không thấm nước này mang lại sự an toàn tối ưu cho môi trường, đồng thời thể hiện hiệu suất tổng thể vượt trội trong điều kiện khai thác khắc nghiệt. Từ các bãi lọc quặng đến các cơ sở lưu trữ chất thải, lớp lót HDPE đóng vai trò là ranh giới đáng tin cậy ngăn chặn sự di chuyển của chất gây ô nhiễm.
Trong lĩnh vực kỹ thuật dân dụng, xây dựng và quản lý môi trường, màng địa kỹ thuật HDPE đang tạo ra những tác động đáng kể. Lớp lót màng địa kỹ thuật HDPE, viết tắt của High-Density Polyethylene (Polyetylen mật độ cao), là lớp lót tổng hợp mang lại nhiều lợi ích trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những ưu điểm chính của tấm màng địa kỹ thuật HDPE và cách chúng có thể góp phần tạo nên các dự án bền vững và hiệu quả hơn.
1. Màng địa kỹ thuật HDPE dùng trong khai thác mỏ là gì?
Như chúng ta đã biết, màng HDPE là vật liệu chống thấm được sử dụng phổ biến nhất. Nó sử dụng nhựa polyethylene nguyên sinh làm nguyên liệu thô, bổ sung muội than, chất chống lão hóa và chất hấp thụ tia cực tím, v.v. Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ đúc thổi đồng thời 3 lớp hoặc công nghệ cán màng sử dụng thiết bị màng địa kỹ thuật. Màng HDPE thường được sử dụng trong các dự án nuôi trồng thủy sản, vườn, ao muối và khai thác mỏ. Đặc biệt là trong các ao rửa mỏ, bãi lọc đống, ao hòa tan, ao lắng và các dự án chống thấm và chống thấm cho bãi thải.
2. Màng địa kỹ thuật HDPE cho khai thác mỏ: Khả năng chống hóa chất vượt trội cho môi trường khai thác mỏ khắc nghiệt
Trên thị trường vật liệu địa kỹ thuật, có khá nhiều lựa chọn màng địa kỹ thuật polyethylene mật độ cao, bao gồm màng địa kỹ thuật HDPE, màng địa kỹ thuật LDPE, màng địa kỹ thuật LLDPE, màng địa kỹ thuật PVC và màng địa kỹ thuật EPDM. Trong số đó, màng địa kỹ thuật HDPE được đánh giá cao nhờ khả năng kháng hóa chất chất lượng cao, khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kết cấu ngăn chặn khai thác mỏ tiếp xúc với các tác nhân hóa học mạnh.
2.1 Tại sao khả năng kháng hóa chất lại quan trọng trong khai thác mỏ?
Hoạt động khai thác mỏ thường tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất ăn mòn và phản ứng đáng chú ý, có thể làm hỏng nhanh chóng các vật liệu lót thông thường. Các trường hợp tiếp xúc với hóa chất điển hình bao gồm:
- Axit sunfuric trong quá trình ngâm chiết đồng– Được sử dụng trong các quá trình thủy luyện, loại axit mạnh này có thể nhanh chóng làm xói mòn lớp bê tông và lớp đất sét, gây ra tổn thất nghiêm trọng về khả năng chứa đựng.
- Các lựa chọn xyanua trong khai thác vàng– Mặc dù cần thiết để hòa tan vàng, xyanua lại cực kỳ độc hại và có khả năng phản ứng, đòi hỏi phải có màng địa kỹ thuật có thể ngăn chặn mọi sự rò rỉ hoặc thẩm thấu phân tử.
- Nước nhiễm kim loại nặng– Nước thải từ quá trình chế biến quặng thường chứa các kim loại hòa tan như chì, kẽm và niken, có thể ăn mòn và làm yếu các lớp lót không được bảo vệ.
- Sản phẩm phụ của hydrocarbon– Dầu, nhiên liệu và cặn bã tự nhiên từ thiết bị khai thác có thể làm hỏng chuỗi polyme trong lớp lót cấp thấp, làm giảm tuổi thọ của vật mang.
Các vật liệu truyền thống như đất sét hoặc bê tông có xu hướng nứt, mềm hoặc hòa tan khi tiếp xúc với các hóa chất này, dẫn đến rò rỉ nước rỉ rác và chi phí xử lý môi trường tốn kém. Đây chính là điểm mà màng địa kỹ thuật HDPE mang lại lợi thế to lớn.
2.2 Màng địa kỹ thuật HDPE cho hiệu suất hóa học vượt trội trong khai thác mỏ
Màng địa kỹ thuật HDPE thể hiện sự cân bằng và độ bền tuyệt vời khi tiếp xúc với nhiều loại hóa chất. Chúng được thiết kế để chống lại sự phân hủy trong môi trường chứa:
- Độ pH thay đổi rộng (dung dịch axit và kiềm)– HDPE vẫn giữ được độ bền trong phạm vi pH từ 1 đến 14, duy trì lực kéo ngay cả trong môi trường có tính axit hoặc kiềm mạnh.
- Dung môi hữu cơ và hydrocarbon– Hình dạng phân tử dày đặc của HDPE ngăn ngừa hiện tượng phồng rộp và mềm khi tiếp xúc với nhiên liệu, dầu và các chất lỏng gốc hydrocarbon khác nhau.
- Các nhà bán lẻ oxy hóa– Các chất phụ gia và chất chống oxy hóa có trong công thức HDPE làm tăng khả năng chống phân hủy oxy hóa, đảm bảo tính toàn vẹn của vải trong thời gian dài.
- Môi trường nước mặn– Tấm màng địa kỹ thuật không còn hấp thụ muối hoặc mất đi tính linh hoạt, do đó phù hợp cho các ao nước muối và các dự án khử muối.
Kiểm tra phòng thí nghiệm và giám sát thực hành rộng rãi khẳng định độ bền hóa học mạnh mẽ của HDPE. Ngay cả sau khi ngâm trong nước kéo dài, lớp lót màng địa kỹ thuật HDPE vẫn duy trì sự cân bằng kích thước và điện cơ học dưới tác động của:
- Axit sunfuric 98%, cho thấy khối lượng giao dịch hoặc độ giòn tối thiểu.
- 50% natri hydroxit, không thấy có sự thoái hóa sàn.
- Nhiều giải pháp ion thép, duy trì khả năng chống thấm và hiệu suất chịu kéo tổng thể trong nhiều năm sử dụng.
Nghiên cứu điển hình: Màng địa kỹ thuật HDPE cho hiệu suất của bãi lọc quặng khai thác mỏ
Trong một dự án của BPM Geosynthetics tại một mỏ đồng ở Chile, màng địa kỹ thuật HDPE đã được lắp đặt để ngăn chặn lớp đệm thấm đống. Sau 5 năm tiếp xúc liên tục với nước rỉ rác có tính axit với độ pH 1,5, kết quả kiểm tra cho thấy lớp lót HDPE không bị phân hủy, nứt hoặc phồng rộp. Lớp lót HDPE vẫn duy trì hiệu suất ngăn chặn hoàn toàn, chứng minh độ bền hóa học và độ tin cậy kỷ luật vượt trội của HDPE trong một trong những môi trường khai thác khắc nghiệt nhất thế giới.
3. Màng địa kỹ thuật HDPE cho khai thác mỏ: Khả năng chống thấm vượt trội để bảo vệ môi trường
Một trong những đặc tính nổi bật của màng HDPE là khả năng chống thấm tuyệt vời, đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn ngừa ô nhiễm nước ngầm và giảm thiểu tác động môi trường trong hoạt động khai thác mỏ. Dù được sử dụng trong ao chứa chất thải, bãi lọc chất thải rắn hay hồ chứa nước thải, lớp lót bãi chôn lấp HDPE hoạt động như một rào cản thủy lực đáng tin cậy, đảm bảo cách ly hoàn toàn chất lỏng khỏi hệ sinh thái xung quanh.
3.1 Khoa học đằng sau tính không thấm nước của HDPE
Tính chất không thấm của HDPE là kết quả của mật độ phân tử cao, cấu trúc tinh thể và quy trình sản xuất được quản lý chặt chẽ. Tất cả những yếu tố này mang lại cho màng HDPE khả năng chống thấm chất lỏng và hơi nước vượt trội.
3.1.1 Màng địa kỹ thuật HDPE thường đạt được:
- Độ dẫn thủy lực <1×10⁻¹³ cm/giây– Màng địa kỹ thuật polyethylene có khả năng thấm cực thấp này hoạt động như một lớp chắn chất lỏng gần như lý tưởng. Ngay cả dưới áp suất thủy lực liên tục, các phân tử nước hoặc nước rỉ rác cũng không thể thoát ra khỏi ma trận polymer dày đặc của nó. Hiệu suất tổng thể này vượt xa nhu cầu ngăn chặn cho các ứng dụng khai thác mỏ và quản lý chất thải.
- Truyền hơi nước <0,3 g/m²/ngày– Hệ số truyền hơi thấp đảm bảo độ ẩm khuếch tán tối thiểu qua lớp lót, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Chức năng này rất quan trọng trong môi trường khai thác mỏ khô cằn, nơi việc kiểm soát bốc hơi và cân bằng nồng độ hóa chất là rất quan trọng.
- Mật độ phân tử ngăn cản sự di chuyển của chất lỏng– Các chuỗi phân tử được đóng gói chặt chẽ của màng địa kỹ thuật BPM hạn chế lượng chất lỏng tự do bên trong polymer, ngăn chặn mọi sự rò rỉ hoặc khuếch tán của các chất lỏng có tính ăn mòn như axit, muối hoặc hydrocarbon. Đặc tính này đảm bảo tính toàn vẹn của lớp phủ lâu dài, ngay cả dưới ứng suất hóa học và nhiệt kéo dài.
3.1.2 So sánh với các vật liệu thay thế
Để hoàn toàn chiêm ngưỡng khả năng chống thấm của HDPE, bạn nên so sánh nó với các vật liệu lót thường được sử dụng trong khai thác mỏ:
Vật liệu |
Độ thấm (cm/giây) |
Sự phù hợp khai thác |
Tóm tắt hiệu suất |
HDPE |
<1×10⁻¹³ |
Xuất sắc |
Có khả năng chống thấm vượt trội, khả năng chống hóa chất vượt trội và tuổi thọ cao; lý tưởng cho các tấm lọc đống, ao bốc hơi và đập chứa chất thải. |
PVC |
1×10⁻¹⁰ |
Tốt |
Có độ linh hoạt hợp lý và dễ lắp đặt nhưng khả năng chống hóa chất và tia UV thấp hơn so với HDPE, khiến độ bền kém hơn đối với các dự án khai thác dài hạn. |
Đất sét |
1×10⁻⁷ |
Nghèo |
Các lớp đất sét tự nhiên có khả năng kiểm soát rò rỉ hạn chế và có thể nứt hoặc co lại trong điều kiện khô ráo, dẫn đến nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm. |
Bê tông |
1×10⁻⁶ |
Không phù hợp |
Mặc dù có kết cấu chắc chắn, bê tông có độ xốp cao và dễ bị ăn mòn hóa học, khiến bê tông không hiệu quả trong việc chứa chất lỏng nguy hiểm. |
Đánh giá này thực sự chứng minh rằng màng địa kỹ thuật HDPE vượt trội hơn tất cả các lựa chọn truyền thống về cả khả năng chống thấm và độ tin cậy lâu dài. Đặc tính vật liệu màng địa kỹ thuật vượt trội của chúng đảm bảo các hoạt động khai thác tuân thủ quy định về môi trường, giảm thất thoát nước rỉ rác và hỗ trợ quản lý tài nguyên bền vững.
4. Màng địa kỹ thuật HDPE cho khai thác mỏ: Độ bền vượt trội và tuổi thọ cao
Độ bền là một trong những đặc tính nổi bật khiến lớp lót HDPE cho ao hồ trở thành giải pháp lót lý tưởng cho các công trình khai thác mỏ trên toàn thế giới. Được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt, màng địa kỹ thuật HDPE mịn giữ được tính toàn vẹn cơ học và khả năng chống thấm trong thời gian dài chịu tác động cơ học, bức xạ UV và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
4.1 Tính chất vật lý đảm bảo độ bền
Hiệu suất tổng thể lâu dài của lớp lót hdpe polyetylen mật độ cao bắt nguồn từ độ bền cơ học và vật lý tiêu chuẩn vàng của chúng, được thực hiện thông qua hệ thống nhựa độc đáo và quy trình sản xuất ép đùn vượt trội. Các thông số hiệu suất tổng thể chính bao gồm:
- Độ bền kéo:25–35 MPa– Năng lượng kéo cao cho phép màng địa kỹ thuật hdpe chịu được áp lực lớn trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành. Ngay cả dưới nền đất không bằng phẳng hoặc lớp phủ nặng, màng địa kỹ thuật mịn vẫn tiếp tục cân bằng kích thước bên cạnh khả năng bị rách hoặc giãn dài.
- Độ chịu đâm thủng: 400–800 N– Hình dạng phân tử dày đặc và độ dày tùy chọn của màng địa kỹ thuật hdpe mang lại khả năng chống đâm thủng đáng kinh ngạc từ đá sắc nhọn hoặc thiết bị, đảm bảo hiệu suất ngăn chặn tổng thể không bị ảnh hưởng trong môi trường khai thác khắc nghiệt.
- Độ bền xé: 150–300 N– Khả năng chống rách tuyệt vời giúp ngăn ngừa hư hỏng cơ học nhỏ phát triển thành hư hỏng lớn. Đặc tính này chủ yếu cần thiết trong quá trình xử lý, hàn và lấp đất.
Những sức mạnh cơ học hỗn hợp này làm cho vật liệu lót hdpe khá đáng tin cậy đối với các cấu trúc ngăn chặn lâu dài chịu tải trọng cơ học lớn.
4.2 Khả năng chống tia UV và thời tiết
Các nhiệm vụ khai thác thường diễn ra dưới bức xạ mặt trời cực mạnh, nhiệt độ thay đổi và thời tiết khắc nghiệt theo mùa. Lớp lót hdpe cho ao được thiết kế đặc biệt để chịu được các điều kiện tiên quyết như vậy ngoại trừ hiện tượng giòn hoặc xuống cấp bề mặt.
Màng địa kỹ thuật HDPE được thiết kế đúng cách bao gồm:
- Hàm lượng cacbon đen 2–3%– Sự chú ý tối ưu này hấp thụ hiệu quả bức xạ UV và phân tán năng lượng nhiệt, ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa và kéo dài tuổi thọ của lớp lót ngoài trời.
- Chất ổn định tia UV (HALS – Chất ổn định ánh sáng amin bị cản trở)– Các thành phần cao cấp này bảo vệ các chuỗi polyme khỏi quá trình oxy hóa, duy trì tính linh hoạt và năng lượng kéo ngay cả sau nhiều năm tiếp xúc.
Kết quả là, màng địa kỹ thuật HDPE có thể chịu được:
- Quảng cáo UV liên tục– Đã được chứng minh là có thể duy trì hiệu suất cơ học tổng thể trong hơn một thập kỷ dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Nhiệt độ cực đại (-60°C đến +80°C)– Thích hợp sử dụng ở cả vùng đất ấm áp hoang vắng và vùng lạnh cận Bắc Cực, ngoại trừ tình trạng mất độ đàn hồi hoặc nứt nẻ.
- Chu kỳ đông lạnh-tan băng– Việc mở rộng và co lại nhiều lần không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của lớp lót, đảm bảo sự ổn định tại các địa điểm khai thác ở vùng lạnh.
4.3 Dữ liệu hiệu suất thực địa
Hồ sơ kỷ luật quốc tế rộng rãi xác minh tuổi thọ vận chuyển dài và độ bền tốt nhất của lớp lót HDPE polyethylene mật độ cao BPM trong nhiều ứng dụng khai thác khác nhau:
Cài đặt |
Số năm phục vụ |
Tình trạng |
Tóm tắt hiệu suất |
Chất thải từ mỏ vàng Úc |
15 |
Suy thoái tối thiểu |
Lớp lót vẫn còn nguyên vẹn và mềm dẻo sau thời gian dài tiếp xúc với tia UV và hóa chất. |
Ao cát dầu Canada |
12 |
Đầy đủ chức năng |
Duy trì khả năng chống thấm và độ bền kết cấu khi tiếp xúc với nhiều hydrocarbon. |
Tấm thấm đồng Zambia |
10 |
Không phát hiện rò rỉ |
Tiếp xúc với hóa chất liên tục ở độ pH thấp mà không ghi nhận được lỗi ngăn chặn nào. |
Những kết quả thực tế này cho thấy màng địa kỹ thuật HDPE có thể cung cấp tuổi thọ sử dụng đáng tin cậy trong hơn 20 năm, giúp giảm đáng kể chi phí bảo quản và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định về môi trường trong suốt chu kỳ hoạt động khai thác.
5. Màng địa kỹ thuật HDPE cho khai thác mỏ: Hiệu quả về chi phí trong suốt vòng đời dự án
Trong các hoạt động khai thác quy mô lớn, hiệu suất tổng thể dài hạn và giá trị sở hữu trọn gói là những yếu tố quan trọng hơn nhiều so với giá vải ban đầu. Mặc dù lớp lót ao hdpe có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các lựa chọn chất lượng thấp hơn, nhưng độ bền cao, chi phí bảo trì thấp và thời gian sử dụng lâu dài của chúng dẫn đến giá trị vòng đời thấp nhất trong số các vật liệu bao che. Điều này làm cho lớp lót ao polyethylene trở thành một lựa chọn kinh tế cho cả nhà khai thác và cơ quan quản lý môi trường.
5.1 Chi phí ban đầu so với Giá trị dài hạn
- 50–100 nhà cung cấp 12 tháng có thể thực hiện được– Được thiết kế để đảm bảo độ bền lâu, ao lót HDPE có thể hoạt động đáng tin cậy trong nhiều thập kỷ, tùy thuộc vào các điều khoản sử dụng và chất lượng lắp đặt. Trong các môi trường được quản lý như ao lót hoặc bãi chôn lấp có nắp đậy, tuổi thọ của nhà cung cấp có thể kéo dài hơn một trăm năm. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu thay thế lớp lót đã tồn tại từ lâu, giúp giảm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công theo thời gian.
- Nhu cầu bảo quản tối thiểu– Sau khi lắp đặt, lớp lót đập HDPE chắc chắn không cần bảo trì. Khả năng chống hóa chất và tia UV của chúng làm giảm sự xuống cấp, trong khi khả năng chống đâm thủng và xé rách giúp ngăn ngừa hư hỏng cơ học. Việc kiểm tra trực quan định kỳ thường đủ để đảm bảo hiệu suất liên tục, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí kiểm tra.
- Loại bỏ chi phí khắc phục– Việc ngăn chặn rò rỉ tại các mỏ khai thác có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về môi trường, chi phí dọn dẹp và trì hoãn sản xuất. Bằng cách duy trì khả năng chống thấm và độ bền hóa học lâu dài, màng HDPE thực sự ngăn ngừa nguy cơ phát sinh chi phí khắc phục rò rỉ. Lợi ích phòng ngừa này mang lại khoản tiết kiệm tài chính đáng kể và bảo vệ tuân thủ quy định trong suốt vòng đời của dự án.
Nhìn chung, khi đánh giá trên cơ sở chi phí dịch vụ trọn gói mỗi năm, màng chống thấm HDPE luôn vượt trội hơn các vật liệu thông thường như PVC, đất sét hoặc bê tông. Kết quả cuối cùng là một giải pháp ngăn chặn hiệu quả về chi phí, bền vững và đáng tin cậy, giúp đảm bảo an toàn cho các hoạt động khai thác và có trách nhiệm với môi trường.
6. Màng địa kỹ thuật HDPE cần có những đặc tính gì?
6.1 Khả năng kháng hóa chất
Hóa chất có trong môi trường khai thác mỏ (dầu hỏa, dầu diesel, axit, naphta, nhiên liệu phản lực, nước muối, dầu thô và xăng), chúng ta cần chọn vật liệu màng HDPE có khả năng chịu được sự tiếp xúc với các chất này. Lớp lót nhựa HDPE có khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời, đảm bảo màng không bị phân hủy hoặc hư hỏng do tiếp xúc với các hóa chất này. Màng địa kỹ thuật khai thác mỏ giúp kiểm soát nước mặn trong các ao bốc hơi, tăng tỷ lệ thu gom muối và giảm lượng mưa. Lớp lót màng địa kỹ thuật khai thác mỏ của chúng tôi có thể chống ăn mòn hóa học từ nồng độ muối cao trong thời gian dài, có độ thấm rất thấp và khả năng chống tia UV mạnh.
6.2 Khả năng chống tia cực tím
Nếu dự án khai thác của bạn liên quan đến các ứng dụng ngoài trời, hãy chọn màng địa kỹ thuật lót đập có khả năng chống tia UV. Tính năng này ngăn ngừa sự xuống cấp do tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời.
6.3 Hiệu suất chống rò rỉ
Màng địa kỹ thuật khai thác mỏ tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên và phải vừa bảo vệ môi trường vừa ngăn ngừa thất thoát dung dịch để kim loại quý và lợi nhuận của bạn không bị cuốn trôi. Hãy đánh giá mức độ chống thấm lý tưởng cần thiết cho ứng dụng khai thác mỏ của bạn. Màng địa kỹ thuật đen thường có độ thấm thấp, nhưng điều quan trọng là phải đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu về độ thấm cụ thể để ngăn chặn sự di chuyển của chất lỏng và bảo vệ môi trường.
6.4 Độ dày
Đối với các dự án khai thác mỏ, độ dày tối thiểu của màng chống thấm là 1,5mm và nên sử dụng vải địa kỹ thuật để bảo vệ. Chúng tôi thường cho rằng các dự án khai thác mỏ cần có độ bền kéo và độ giãn dài, cũng như khả năng chống đâm thủng và chống rách. Khách hàng cần chọn màng chống thấm HDPE 2mm. Bởi vì các chỉ số kỹ thuật của màng chống thấm 2mm cao hơn màng chống thấm 1,5mm.
7. Màng địa kỹ thuật HDPE cho khai thác mỏ: Tiêu chuẩn vật liệu nguyên sinh 100% GM13
Trong các dự án khai thác mỏ, do số lượng lớn các chất hóa học, yêu cầu các chỉ số chất lượng kháng axit và kiềm môi trường cao là bắt buộc. Các dự án kỹ thuật thường yêu cầu nhà cung cấp phải đáp ứng tiêu chuẩn GM13 và có bất kỳ chứng nhận cụ thể nào của ngành khai thác mỏ. Màng địa kỹ thuật do BPM của chúng tôi sản xuất đã vượt qua các cơ quan kiểm định TRI và SGS. Đồng thời, chúng tôi cũng là thành viên của ngành vật liệu địa kỹ thuật IGS.
Phần kết luận
Là nhà sản xuất xuất khẩu màng chống thấm HDPE trong 20 năm, Công ty TNHH Vật liệu Dự án Tốt nhấtVật liệu địa kỹ thuật BPMNhà máy có 4 dây chuyền sản xuất màng chống thấm HDPE trơn và 2 dây chuyền sản xuất màng chống thấm HDPE nhám. Chúng tôi có thể sản xuất màng chống thấm HDPE với chiều rộng từ 2 mét đến 10 mét. Chúng tôi có thể sản xuất màng chống thấm HDPE với độ dày từ 0,2 mm đến 3 mm. Do màng chống thấm HDPE của chúng tôi cần được vận chuyển bằng container và giao đến tay khách hàng, hầu hết khách hàng yêu cầu chúng tôi sản xuất với chiều rộng 5,8 mm, 7 mét hoặc 8 mét. Nếu quý khách có chiều rộng khác, chúng tôi cũng có thể sản xuất. Nếu quý khách cần chiều rộng 3 mét, có thể sẽ lãng phí nguyên liệu thô. Giá màng chống thấm HDPE rộng 3 mét có thể cao hơn giá màng chống thấm HDPE rộng thông thường (5,8 m đến 10 m).



